Chi tiết sản phẩm
- Nguồn phát sáng: Visible Laser Diode (VLD) @ 650nm
- Độ sâu trường quét: 12.7 mm – 254 mm(0.5" – 10") 0.33 mm (13 mil) Bar Code
- Tốc độ quét: 100 scans/second
- Số tia quét: đơn tia
- Khả năng giải mã: dọc được các loại mã vạch 1D sau: UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UPC/ EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, GS1 DataBar (formerly RSS) variants, Chinese 2 of 5
- Cổng giao tiếp: USB 3.0, RS232, Keyboard Wedge, IBM 468x/9x
- No. Characters Read : Up to 80 data characters. The maximum number will vary based on symbology and density.
- Đèn báo hiệu (LED): Red = good read , Green = laser on, ready to scan
- Điện áp đầu vào: 5VDC ± 0.25V .

Symbol LS2208 (còn gọi là Motorola/Zebra LS2208) là máy đọc mã vạch laser cầm tay, quét mã vạch 1D tuyến tính cực kỳ hiệu quả. Đây là loại máy quét mã vạch có số lượng bán số 1 thế giới nhờ các tính năng nổi bật sau:
- Tiêu chuẩn công nghiệp cao, chắc chắn, bền bỉ...
- Chân đế bán kèm kết hợp với chức năng quét rảnh tay cho phép bạn chuyển đổi thành máy quét để bàn một cách linh hoạt.
- Cổng giao tiếp đa giao thức giúp bạn kết nối, tích hợp với các thiết bị khác một cách dễ dàng.
- Đọc được hầu hết các loại mã vạch 1D
- Tốc độ quét nhanh, nhạy, tầm quét xa
- Thiết kế thuận tiện, dễ thao tác cho người sử dụng.

Những ưu điểm nêu trên giúp cho Zebra LS2208 trở thành nhãn hàng ưa thích và được ứng dụng rộng rãi cho nhiều ngành nghề khác nhau, từ y tế, bưu điện, bán lẻ, đến kiểm kê hàng hóa, tài sản... Thiết kế một bo mạch của máy đảm bảo sự cứng cáp và hình dạng thuận tiện giúp tối đa hóa sự thoải mái cho người dùng. Quét liên tục với một lần lướt, dạng quét kiểu mành nhiều dòng tiên tiến, phạm vi làm việc rộng và dung sai chuyển động ưu việt giúp việc xử lý dữ liệu trở nên dễ dàng,ngay cả với người mới sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Zebra (Symbol) LS2208 |
Dòng sản phẩm | laser, cầm tay, 1D, đơn tia |
Model | LS2208 |
Công nghệ | laser, 1D, đơn tia chuẩn laser: CDRH Class II, IEC Class 2 |
Nhà SX | Zebra |
Xuất xứ | Mexico |
Chế độ quét | 1D, để bàn, rảnh tay |
Chuẩn mã vạch | Các loại mã vạch 1D: UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UPC/ EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, GS1 DataBar (formerly RSS) variants, Chinese 2 of 5 |
Cổng giao tiếp | Mặc định: USB Tùy chọn: RS232, Keyboard Wedge, IBM 468x/9x |
Góc quét (độ dốc/nghiêng) | 46° (chiều ngang) |
Hiển thị | |
Kích thước (L*W*H) | |
Loại (chuẩn) mã vạch | |
Màu sắc | đen |
Nguồn ánh sáng (light source) | Visible Laser Diode 650 nm ± 10 nm |
Phụ kiện đi kèm | |
Số tia quét | đơn tia |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | Độ bền công nghiệp: Unit functions normally after repeated 5 ft./1.5 m drops to concrete |
Tốc độ quét | 100 scans/secon (100 lượt quét/giây) |
Trọng lượng | 150 gram |
Điện áp nguồn điện | 5 volts +/- 10% at 130 mA typical, 175 mA max |
Độ phân giải | 5 mil |
Độ sâu trường quét | 0.0 mm - 76.0 cm |
Độ tương phản | 20% minimum reflective difference |
Tùy chọn thêm (options) | |