Radio/Range | 2.4 to 2.5 GHz (ISM Band) Adaptive Frequency Hopping Bluetooth v2.1; Class 2: 10m (33’) line of sight |
Tốc độ truyền dữ liệu | Lên tới 3 Mbps |
Pin | 1800 mAh Lithium ion minimum |
Số lần quét | Lên tới 45,000 lần quét/lần sạc |
Số giờ hoạt động | 12 giờ |
Số giờ sạc | 4 giờ |
Kích thước (LxWxH) | 180 mm x 66 mm x 92 mm (7.1˝ x 2.6˝ x 3.6˝) |
Cân nặng | 180 g (6.3 oz) (có pin) |
Nhiệt độ sử dụng | 5°C to 40°C (41°F to 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -5°C to 35°C (23°F to 95°F) |
Độ ẩm | 0 to 95% relative humidity, non-condensing |
Chịu nước | IP42 |
Rơi | Thiết kế để chịu độ rơi 30 1.5 m (5´) |
Góc quét | Horizontal: 30° |
Khả năng quét | 1D và mã vạch GS1 DataBar (Khả năng giải mã phụ thuộc vào cấu hình bộ kit) |
Scan pattern | Quét đơn tia |
Tốc độ quét | 100 scan lines/s |
Dốc, nghiêng | 60°, 60° |
Độ tương phản | 10% minimum reflectance difference |