Chi tiết sản phẩm
- Công nghệ quét: laser
- Loại mã vạch: 1D tuyến tính
- Số tia quét: đơn tia
- Chế độ quét: cầm tay (bấm nút) & rảnh tay (để bàn)
- Cổng giao tiếp:
- USB (mặc định)
- Keyboard wedge ; RS-232 (tùy chọn)
Đầu đọc mã vạch Symbol LS1203 được thiết kế dành cho các nhà sản xuất điện tử cần quét mã vạch 1D nhỏ, mật độ cao trên cụm chi tiết PCB để theo dõi, truy nguyên, đảm bảo chất lượng và các ứng dụng khác. Máy quét cung cấp các chức năng, tính năng và độ tin cậy cần thiết để tăng hiệu quả hoạt động ngay từ lúc bắt đầu. Cấu trúc một bo mạch và thành phần quét bền giúp giảm đáng kể thời gian không hoạt động và chi phí sửa chữa, và nhiều giao diện giúp đảm bảo khả năng kết nối với hệ thống của bạn trong hiện tại và tương lai.
Các tính năng
- Cấu trúc bền, một bo mạch
Đáp ứng thử nghiệm rơi từ độ cao 5 ft, giảm đáng kể thời gian không hoạt động và chi phí sửa chữa.
- Nhiều giao diện: RS232, USB, cổng bàn phím (KBW) trong một máy quét
Đơn giản hóa việc lắp đặt và tích hợp, đảm bảo khả năng tương thích trong tương lai.
- Thiết kế thon gọn, nhẹ và thuận tiện
Tối đa hóa sự thoải mái để có thể sử dụng cả ngày.
- Quét trực quan và khả năng cắm và chạy (plug-and-play)
Giảm thiểu thời gian thiết lập và đào tạo.
- Lựa chọn chế độ phát động hoặc liên tục
Đảm bảo quét linh hoạt, chính xác ngay từ đầu.
Thông số kỹ thuật
Tên Sản Phẩm | Symbol/Zebra LS1203 |
Dòng Sản Phẩm | laser, cầm tay, 1D, đơn tia |
Model | LS1203 |
Công nghệ | - laser, 1D, đơn tia - chuẩn laser: CDRH Class II, IEC Class 2 |
Nhà SX | Zebra |
Xuất xứ | Mexico |
Chế độ quét | cầm tay & rảnh tay (chân đế) |
Chuẩn mã vạch | Các loại mã vạch 1D: UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UCC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, RSS variants, Chinese 2 of 5 |
Cổng giao tiếp | - Mặc định: USB - Tùy chọn: RS-232, Keyboard Wedge |
Góc quét (độ dốc/nghiêng) | 46° (chiều ngang) |
Hiển thị | |
Kích thước (L*W*H) | 18 cm (dài) x 6 cm (rộng) x 6.2 cm (cao) |
Màu sắc | đen |
Nguồn ánh sáng (light source) | Visible Laser Diode 650 nm ± 10 nm |
Số tia quét | đơn tia |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | Độ bền công nghiệp: Unit functions normally after repeated 5 ft./1.5 m drops to concrete |
Tốc độ quét | 100 scans/secon (100 lượt quét/giây) |
Trọng lượng | 122 gram |
Điện áp nguồn điện | 5 +/-10%VDC @ 100 mA (Stand by: <35 mA) |
Độ phân giải | 5 mil |
Độ sâu trường quét | 0.0 mm - 76.0 cm |
Độ tương phản | 20% minimum reflective difference |