OPN-4000i thích hợp cho các tổ chức tích hợp máy quét mã vạch theo những cách đơn giản và hiệu quả với nhiều loại ứng dụng mobile khác nhau, bao gồm bán hàng và dịch vụ, các điểm bán lẻ, quản lý hàng tồn kho, quản lý tài sản,....
Memory / Bộ nhớ | FlashROM : 1 MB RAM : 96 kB |
CPU | 32-bit CISC, 96 MHz |
O/S | Proprietary |
RTC | Supports year, month, day, hour, minute, second (leap year supported) |
Visual | 1 LED (red/green), 1 LED (blue) |
Non-visual | Buzzer |
Bán phím | 2 keys total, 1 function key, 1 scan key |
Kết nối : | Mini USB; Bluetooth (Ver. 2.1, SPP, HID, 1 to 1 connection, master / slave mode, authentication and encryption |
Thời gian sử dụng : | 25 hours (2 scan / 10 sec incl Bluetooth communication) |
Chuẩn sạc Pin : | Enclosed USB cable |
Nguồn sáng : | 1 red LED |
Công nghệ quét : | CCD linear sensor, 1500 pixels |
Độ phân giải tối thiểu | 0.1 mm (Code 39) |
Barcode (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS) (exl.stacked), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSM-ISSN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey |
Postal code | Chinese Post, Korean Postal Authority code |
KÍch thước (w x h x d) | 36 x 83 x 21.5 mm / 1.42 x 3.27 x 0.85 in |
Trọng lượng : | Ca. 53 g / 1.87 oz (incl. battery) |
Màu sắc : | ABS, White |
Catalogue / Brochue : | OPN-4000i Leaflet - leaflet (667.6KB) |