Chi tiết sản phẩm
- Công nghệ quét: Laser
- Số tia quét: Đơn tia
- Đọc mã vạch: 1 chiều
- Độ dốc, nghiêng: 60°, 60°
- Độ sâu trường quét (khoảng cách quét): 5.0 mil: 57mm - 139mm; 7.5 mil: 28mm - 245mm; 10.4 mil: 9mm - 369mm; 13 mil: 0mm - 446mm
- Cổng giao tiếp hệ thống hỗ trợ: USB, RS232, Keyboard Wedge
- Chân đế: Có
- Đọc được chuẩn mã vạch: 1D và GS1 DataBar
- Tiêu chuẩn công nghiệp: IP41
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C
- Nhiệt độ bảo quản: -20°C - 60°C
- Kích thước: 60mm x 168mm x 74mm
- Màu sắc: Đen
- Trọng lượng: 133g
Đầu đọc mã vạch Honeywell Voyager 1250g dùng đọc mã vạch 1D bằng tia laser, có khả năng đọc được mã vạch ở khoảng cách xa lên đến 44.6 cm. Máy đọc mã vạch Honeywell Voyager 1250g đọc tốt những mã vạch 5 mil, có chất lượng xấu, trầy xước.
Nguyên lý hoạt động của đầu đọc mã vạch Honeywell Voyager 1250g:
Máy quét mã vạch Honeywell Voyager 1250g sẽ thu nhận hình ảnh của mã vạch in trên các bề mặt sản phẩm thông qua tem nhãn. Sau đó chuyển thông tin chứa trong mã vạch đến máy tính bán hàng. Thiết bị đầu đọc mã vạch Honeywell Voyager 1250g với công nghệ quét laser tự động và sắc nét sẽ đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình quét mã vạch. Honeywell Voyager 1250g còn có khả năng đọc mã vạch bị mờ xước, đọc mã vạch qua lớp nilon và các sản phẩm có tem nhãn mã vạch nhỏ.
Đầu đọc mã vạch Honeywell Voyager 1250g phù hợp với các yêu cầu quản lý bằng tem nhãn ở các cửa hàng bán lẻ, siêu thị, hiệu thuốc, cửa hàng trang sức...
Thông số kỹ thuật
Tên Sản Phẩm | Zebra (Symbol) LS2208 |
Dòng Sản Phẩm | laser, cầm tay, 1D, đơn tia |
Model | LS2208 |
Công nghệ | laser, 1D, đơn tia chuẩn laser: CDRH Class II, IEC Class 2 |
Nhà SX | Zebra |
Xuất xứ | Mexico |
Chế độ quét | 1D, để bàn, rảnh tay |
Chuẩn mã vạch | Các loại mã vạch 1D: UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UPC/ EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, GS1 DataBar (formerly RSS) variants, Chinese 2 of 5 |
Cổng giao tiếp | Mặc định: USB Tùy chọn: RS232, Keyboard Wedge, IBM 468x/9x |
Góc quét (độ dốc/nghiêng) | 46° (chiều ngang) |
Hiển thị | |
Kích thước (L*W*H) | |
Loại (chuẩn) mã vạch | |
Màu sắc | đen |
Nguồn ánh sáng (light source) | Visible Laser Diode 650 nm ± 10 nm |
Phụ kiện đi kèm | |
Số tia quét | đơn tia |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | Độ bền công nghiệp: Unit functions normally after repeated 5 ft./1.5 m drops to concrete |
Tốc độ quét | 100 scans/secon (100 lượt quét/giây) |
Trọng lượng | 150 gram |
Điện áp nguồn điện | 5 volts +/- 10% at 130 mA typical, 175 mA max |
Độ phân giải | 5 mil |
Độ sâu trường quét | 0.0 mm - 76.0 cm |
Độ tương phản | 20% minimum reflective difference |
Tùy chọn thêm (options) | |