Hệ điều hành |
|
Mắt đọc | Đa tia 1 LED (red/green/orange) |
Hiệu ứng | Âm báo |
Cổng giao tiếp |
|
USB | Full-speed 12Mbps (HID/COM) |
2D Imager Optics |
|
Nguồn sáng 2D | 2 Red LEDs Aiming and auto trigger activation light source – 1 |
Giải pháp quét 2D | WVGA CMOS are sensor 752x480 pixels |
Tốc độ quét 2D | Up to 60 fps |
Chế độ âm báo | Manual trigger (incl. aiming), auto-trigger |
Cấu hình ảnh | Windows Bitmap, JPEG |
2D Reading pitch angle | Ca 50° |
2D Reading skew angle | Ca 50° |
2D Reading tilt angle | 180° |
Tầm nhìn | 40.6º ngang, 26.4º thẳng đứng |
2D Depth of field | PDF417 Res. 0.169 15-70, Res. 0.254 |
Hỗ trợ kỹ thuật |
|
Mã đơn tia (1D) | JAN/UPC/EAN incl. add on, Codabar/NW-7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1-128 (EAN-128), GS1 DataBar (RSS), IATA, Industrial 2of5, Interleaved 2of5, ISBN-ISSN-ISMN, Matrix 2of5, MSI/Plessey, S-Code, Telepen, Tri-Optic, UK/Plessey, USPS |
Mã bưu điện | Chinese Post, Intelligent Mail Barcode, Korean Postal Authority code, Postal JPN, POSTNET |
Mã đa tia 2D | Aztec Code, Aztec Runes, Composite codes, Codablock F, Data Matrix, (ECC200/EC0-140), Maxi Code (mode 2~5), MicroPDF417, Micro QR Code, PDF417, QR code |
Độ bền |
|
Nhiệt độ làm việc | -5 to 45 ºC / 23 to 113 ºF |
Nhiệt độ bảo quản | -20 to 60 ºC / -4 to 140 ºF |
Độ ẩm làm việc | 20 - 85% (non-condensing) |
Độ ẩm bảo quản | 20 - 90% (non-condensing) |
Nguồn sáng cần tránh | Ánh sáng huỳnh quang 10,000 lx haowcj ít hơn, ánh sáng mặt trời 100.000 lx or ít hơn |
Antistatic electricity | 15kV (non-destructive) |
Độ rơi an toàn | 1.5 m / 5 ft |
Độ rung | 10 - 100 Hz with 2G cho 3 tiếng |
Chỉ số an toàn | IP52 |
Regulatory & Safety |
|
Product compliance | CE, IEC62471-1, VCCI, EN55022, FCC Class-B |
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước (w x h x d) | 72 x 70 x 139 mm |
Trọng lượng | 250 g |