Công nghệ in nhiệt là một kỹ thuật được ưa chuộng và sử dụng rất rộng rãi. Máy in tem nhãn Godex G500 được tích hợp cả phương thức in nhiệt kiểu trực tiếp và gián tiếp giúp cho chất lượng in ấn được nâng cao hơn và phục vụ nhiều nhu cầu đa dạng hơn. Chính nhờ công nghệ này, thiết bị có thể được sử dụng rộng rãi từ các cửa hàng tạp hóa nhỏ đến các nhà hàng, siêu thị hay các shop thời trang.
Tên SP | Máy in mã vạch Godex G500 |
Dòng SP | Máy in mã vạch nhiệt trực tiếp và chuyển nhiệt gián tiếp |
Model | G500 |
Công nghệ | Sensor đôi giúp tùy chỉnh để in được nhiều loại tem nhãn mã vạch |
Nhà SX | GoDEX |
Xuất xứ | Đài Loan |
Bộ nhớ | 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM |
Cổng giao tiếp | - Mặc định: USB 2.0 |
Hệ điều hành | Windows 7/8/9/10 |
Khổ in (tối thiểu-tối đa) | Khổ in (chiều dài đầu in) rộng 108mm (4.25") |
Kích thước (L*W*H) | 285 mm (dài) x 226 mm (rộng) x 171 mm (cao) |
Loại (chuẩn) mã vạch | - Mã vạch 1D: |
Mặt in | IO: In mặt ngoài cuộn mực in mã vạch |
Màu sắc | đen |
Phần mềm | Qlable |
Phụ kiện đi kèm | Dây USB, dây nguồn & adapder, CD driver, tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Tốc độ in | 5 ips (127mm/s) |
Điện áp nguồn điện | Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
Giấy in (media) phù hợp | Types: Continuous form, gap labels, black mark sensing, and punched hole; label length set by auto sensing or programming Width: 1” (25.4 mm) Min. - 4.64” (118 mm) Max. Thickness: 0.0024” (0.06 mm) Min. - 0.01” (0.25 mm) Max. Label roll diameter: Max. 5” (127 mm) Core diameter: 1”, 1.5”, 3" (25.4 mm, 38.1 mm, 76.2 mm) |
Mực in (ribbon) phù hợp | Types: Wax, wax/resin, resin Length: 981’ (300 m) Width: 1.18” Min - 4.33” (30 mm - 110 mm) Max Ribbon roll diameter.: 2.67“ (68 mm) Core diameter: 1” (25.4 mm) |