Công nghệ | In truyền nhiệt/In trực tiếp |
Độ phân giải | 300dpi (12 dots per mm) |
Tốc độ in | 3 inches per second (76.2mm/s) |
Độ rộng in | 4.16 inches (105.7mm) |
Khổ giấy in | 1 inch to 4.64 inches (25.4 mm to 118 mm) |
Độ dày cuộn giấy | 0.003 to 0.008 inches (0.06 to 0.2 mm) |
Cảm biến | Fixed label gap and black mark |
Chiều dài giấy | 0,16 inches to 68 inches (0,4 mm to 1727 mm) |
Kích thước cuộn giấy/Kích thước lõi | 5 inches (127 mm) diameter, 1 / 1.5 inches (25,4 mm / 38,1 mm) core |
Giao diện | USB 2.0, RS-232 and 10/100 Ethernet |
Kích thước ribbon | 1.57 inches (40mm) maximum diameter, 110 metre length, 0.5 inch (12.7mm) cores |
Cuộn băng mực Ribbon và loại | Ink side out. Wax, wax/resin or resin type |
Case | Hi-Open™ |
Kỹ thuật | Self-contained |
Panel | 1 LED, phím điều khiển: FEED |
Flash (Non-Volatile Memory) | 8MB Flash, 16MB SDRAM |
Drivers và phần mềm windows | XP®, 2003, 2008, Vista™, 7, 8 |
Bảo hành máy in và đầu in | 2 Years for Printer; 50 Kms/6 months on head |