Chi tiết sản phẩm
- Hình thức in: In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
- Tốc độ in: 127mm/giây
- Độ phân giải: 300 dpi
- Cổng giao tiếp: RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External)
- Điện nguồn (Adapter): AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
- Kích thước (rộng x dài x cao): 214 X 310 X 200 mm
Máy in mã vạch Bixolon - Samsung SLP-TX423 là một trong những máy in được người dùng tin tưởng lựa chọn trong vô số nhãn hiệu máy in nhãn có mặt trên thị trường. Với kích thước nhỏ gọn nhưng lại tỉ lệ nghịch với hiệu suất chắc chắn sẽ khiến bạn bất ngờ vì kết quả mà nó mang lại.
Các đặc điểm vượt trội của máy in mã vạch Bixolon - Samsung SLP-TX423
Máy in mã vạch Bixolon - Samsung SLP-TX 423 được biết đến với khả năng in mạnh mẽ, tốc độ cao trong những dòng máy in bề mặt rộng 4 inch (10cm). Bixolon SLP TX 423 cho tốc độ in lên tới 178 mm/s, khả năng tương thích cao dựa trên sự hỗ trợ hoàn hảo.
Một trong những tính năng nổi bật giúp bạn nhận ra thương Bixolon là chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn. SLP TX 423 hỗ trợ thêm Font Unicode, dễ dàng hoạt động bằng cách nhấn nút Feed.
Máy in mã vạch Bixolon SLP-T423 là một ý tưởng cho việc triển khai rộng rãi đáp ứng những yêu cầu về in nhãn, in mã vạch 1D/2D: Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, Maxicode, PDF417, QR Code, Data Matrix, DataCode...
Thông số kỹ thuật
Hình thức in | In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in | 127mm/giây |
Độ phân giải | 300 dpi |
Bộ ký tự | Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type |
Kích cỡ ký tự | 0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38) 5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44) 9 (37X58) |
Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy | Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in |
Số dòng in | 20 triệu dòng |
Tự động cắt | 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) |
Dộ dài giấy in | 25Km |
Mã vạch | Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
Trình điều khiển | -Windows Driver -Z Driver |
Bộ phận cảm biến | Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở |
Cổng giao tiếp | RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External) |
Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 214 X 310 X 200 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |