Chi tiết sản phẩm
- Tốc độ in: 5 ips (178 mm/s)
- Độ phân giải 300dpi
- Chiều rộng tem 105.7 mm
- Chiều dài tem in 6 ~ 1000 mm
- Cảm biến Transmissive, Reflective (adjustable), Ribbon-End, Head open
- Cuộn mực Wax, Wax/Resin, Resin, Outside
- Chiều rộng cuộn mực 33 ~ 110 mm
- Chiều dài cuộn mực Up to 300 m
- Kích thước (W x L x H) 214 x 310 x 195 mm (8.42 x 12.20 x 7.67 inch)
- Trọng lượng 2.85 kg (6.28 lbs.)
- Nguồn điện EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz
Máy in tem nhãn SLP TX 403EG có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn. SLP TX 403 hỗ trợ thêm Font Unicode.
Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX403EG là một ý tưởng cho việc triển khai rộng rãi đáp ứng những yêu cầu về in nhãn, in mã vạch 1D/2D: Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, Maxicode, PDF417, QR Code, Data Matrix, DataCode.
Hiệu suất in mạnh mẽ:
- Tốc độ in lên tới 127mm/s
- Tốc độ xử lý cao với nhiều loại mã vạch, tem nhãn khác nhau bao gồm các dữ liệu đồ họa, font vector, …
- Hỗ trợ Unicode
Smart Media Detection:
Máy in tem nhãn SLP TX 403EG có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media, …. Dễ dàng hoạt động bằng cách nhấn nút Feed.
Thông số kỹ thuật
Tên SP | Máy in mã vạch Bixolon SLP T403eg |
Dòng SP | Máy in mã vạch cảm nhiệt và chuyển nhiệt |
Model | SLP T403eg |
Công nghệ | Sensor đôi giúp tùy chỉnh để in được nhiều loại tem nhãn mã vạch |
Tính năng nổi bật | ... |
Nhà SX | Bixolon (Samsung) |
Xuất xứ | Made in Korea |
Bộ nhớ | 4Mb Flash (2Mb sử dụng lưu trữ)/16Mb SDRAM |
Chuẩn mã vạch | Mã vạch một chiều (1D) |
Cổng giao tiếp | Mặc định: USB 2.0, Serial, Parallel Tùy chọn: Eethernet (LAN) |
Hệ điều hành | Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows 2003, Microsoft Windows 95, Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Millennium Edition, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows Vista / XP |
Khổ in (tối thiểu-tối đa) | Tối thiểu ; tối đa 105.7 mm |
Kích thước (L*W*H) | Chiều rộng khổ in: 4.24 inchs (108mm), có thể in được giấy in mã vạch khổ 110mm Chiều cao nhãn in: min. 0.16" (4mm), max. 68" (1.127mm) |
Màu sắc | đen |
Phần mềm | Qlable |
Phụ kiện đi kèm | Dây USB, dây nguồn, CD driver |
Tốc độ in | 100 mm/giây (4ips) |
Điện áp nguồn điện | ... |
Độ phân giải | 300 dpi (11.8 dot/mm) |
Giấy in (media) phù hợp | Khổ giấy: tối thiểu 15 - tối đa 116 mm Đường kính cuộn: tối đa 130mm |
Mực in (ribbon) phù hợp | Cuộn mực ribbon wax, resin, wax-resin khổ 110mm, dài 300m |
Tùy chọn thêm (options) | Label dispenser, cutter |