Chi tiết sản phẩm
- Công nghệ in: công nghệ in kim (dot matrix printer)
- Mã SP: SRP 275 COESG
- Cổng giao tiếp: USB, Rj11
- Bộ nhớ: bộ nhớ đệm 64K bytes; bộ nhớ mở rộng: 256K bytes
- Cổng giao tiếp: USB (mặc định), RS232 hoặc Ethernet/LAN (tùy chọn)
- Cổng RJ11 kích két tiền: có
- Số lượng đầu kim: 9 đầu
- Độ bền đầu in: 100km
- Cắt giấy tự động: có
Máy in hóa đơn Bixolon SRP 275 III COESG được ứng dụng công nghệ in kim với tốc độ in nhanh chóng 5.1 dòng trên một giây, ngoài ra bộ phận cảm biến có khả năng nhận biết khi sắp hết giấy in hoặc mực, nắp máy in bị mở giúp người dùng có thể nhận biết nhanh chóng.
Người dùng có thể lắp thêm giấy in hóa đơn vào máy dễ dàng bằng cách mở nắp máy, thả cuộn giấy in vào và đóng nắp máy rất đơn giản.
Máy in hóa đơn hoạt động êm ái, tốc độ xử lý dữ liệu và in nhanh giúp quá trình thanh toán nhanh hơn, tránh hiện tượng quá tải khi khách hàng quá đông.
Với khả năng tự động cắt giấy với hơn 1 triệu lần cắt, cắt được liên 2 hoặc liên 3 rất tiện dụng cho người dùng.
Máy in Bixolon SRP 275 III COESG được các nhà hàng, siêu thị, shop mỹ phẩm, thời trang tin tưởng sử dụng giúp cho quá trình thanh toán, in hóa đơn sẽ được diễn ra nhanh nhất, chính xác và tránh nhầm lẫn.
Thông số kỹ thuật
Model | BIXOLON-SAMSUNG SRP-275 |
In | Phương pháp in | in nhiệt |
Hình thức in | In nhiệt trực tiếp 9 Pin / Serial Dot Matrix |
Tốc độ in | 5.1 LPS |
Độ phân giải | 80 dpi (ngang) / 144 dpi (dọc) |
In Chiều rộng | Lên đến 63,5 mm |
Loại giấy | hóa đơn, nhãn, linerless (tùy chọn) |
Đường kính giấy | Rộng: 76,5 mm Đường kính: Lên đến 83 mm |
Phương pháp | dễ tải giấy |
Kiểu chữ | Bộ ký tự | chữ và số ký tự: 95 mở rộng: 128 x 27 trang quốc tế: 48 |
Kích cỡ ký tự | Font A: 9 x 9 Font B: 7 x 9 Korean: 17 x 9 China: 16 x 16 |
Số ký tự trên mỗi dòng | Font A: 35 Font B: 40 Korean: 20 China: 22 |
Đồ họa | Hỗ trợ phông chữ dùng định nghĩa, đồ họa, định dạng, và logo |
Đặc tính | Bộ nhớ: | 64 Mbit SDRAM, 16 Mbit FlashROM |
NV nhớ hình ảnh | 256 Kbytes |
Nhận Buffer | 64 Kbytes |
Cổng giao tiếp | 2 cổng (qua y-type adapter) Serial(RS-232C) / Parallel (IEEE 1284) /USB 2.0 / Ethernet |
Giao diện | HS V2.0 USB, Serial, Parallel, Ethernet |
Phần mềm | Thi đua: BXL / POS Driver: Windows Driver, OPOS Driver, JPOS Driver, CUPS Linux Driver, Mac Driver, ảo COM USB / Ethernet Driver, Chương trình Tiện ích SDK: iOS SDK, Android SDK |
Độ tin cậy | Máy in Unit (MCBF): 18 Triệu dòng TPH: 300 Triệu Dots / Dây Auto Cutter: 1,5 triệu Cuts |
Thông số | Kích thước (WxLxH): | 160 x 239 x 157 mm (6.29 x 9.40 x 6.18 inch) |
Trọng lượng: | A: 2.4 kg (5.29 lbs.) / C: 2,5 kg ( 5.51 lbs) |
Năng lượng | 100-240V AV, 50 / 60Hz |
Nhiệt độ | Hoạt động: 0 ~ 40 ℃ (32 ~ 104 ℉) Lưu trữ: -20 ~ 60 ℃ (-4 ~ 140 ℉) Độ ẩm: 10 ~ 80% RH Bảo quản: 10 ~ 90% RH |